Lời nói đầu:Khám phá dự báo kinh tế 2026: Tăng trưởng toàn cầu vững chắc 2.8% từ Goldman Sachs, phân tích chi tiết triển vọng Mỹ, Trung Quốc, châu Âu, lạm phát và chính sách tiền tệ.
Sự lạc quan từ phố Wall đối lập với thận trọng từ các định chế toàn cầu, vẽ nên một bức tranh kinh tế 2026 đa sắc màu, nơi tăng trưởng 2.8% không đồng nghĩa với thịnh vượng cho tất cả.

Nền kinh tế toàn cầu bước vào năm 2026 với một kỳ vọng đáng chú ý: tăng trưởng “vững chắc” . Theo báo cáo mới nhất được Goldman Sachs Research công bố vào ngày 19/12/2025, GDP toàn cầu được dự báo tăng 2.8% , một mức cao hơn đáng kể so với dự báo đồng thuận trước đó là 2.5%. Tuy nhiên, niềm lạc quan này không được chia sẻ đồng đều khi các tổ chức quốc tế lớn như IMF, OECD và Ngân hàng Thế giới đều có cái nhìn thận trọng hơn, dự báo tăng trưởng trong khoảng từ 2.3% đến 3.1%.
Sự khác biệt này chủ yếu xuất phát từ góc nhìn tích cực nổi bật của Goldman Sachs về nền kinh tế Mỹ - đầu tàu chính kéo đà tăng trưởng của thế giới. Phân tích cho thấy một năm 2026 của sự phân hóa rõ rệt: Mỹ tăng tốc, Trung Quốc phát triển hai tốc độ, châu Âu vừa phục hồi vừa chịu áp lực, trong khi thị trường lao động toàn cầu vẫn loay hoay tìm đà.
Tăng trưởng toàn cầu: Một bức tranh với nhiều góc nhìn khác biệt
Con số 2.8% từ Goldman Sachs đã đặt ra một tín hiệu lạc quan đáng chú ý. Ông Jan Hatzius, Chuyên gia Kinh tế Trưởng kiêm Giám đốc Nghiên cứu của Goldman Sachs, sử dụng tính từ “sturdy” (vững chắc) để mô tả triển vọng: không bùng nổ nhưng đủ mạnh mẽ và kiên cố để vượt qua những rủi ro hiện hữu. Tuy nhiên, đây không phải là quan điểm duy nhất trên thị trường.

Ông Jan Hatzius, Chuyên gia Kinh tế Trưởng kiêm Giám đốc Nghiên cứu của Goldman Sachs - Nguồn: Goldman Sachs
Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD) ước tính tăng trưởng toàn cầu sẽ giảm nhẹ từ 3.2% năm 2025 xuống 2.9% năm 2026. Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), trong báo cáo tháng 10/2025, dự báo mức 3.1% cho năm 2026. Trong khi đó, Ngân hàng Thế giới (World Bank) lại tỏ ra thận trọng hơn, nhận định tăng trưởng sẽ yếu đi còn 2.3% trong 2025 và chỉ phục hồi nhẹ trong giai đoạn 2026-2027.
Sự chênh lệch giữa các dự báo này phản ánh mức độ nhạy cảm khác nhau trước các rủi ro như căng thẳng thương mại, bất ổn địa chính trị và những điểm yếu cấu trúc nội tại của các nền kinh tế lớn. Goldman Sachs dường như đặt niềm tin mạnh mẽ hơn vào khả năng phục hồi nội tại và tác động từ chính sách, đặc biệt là tại Hoa Kỳ.
Hoa Kỳ: Đầu tàu tăng trưởng với động lực nội lực mạnh mẽ
Goldman Sachs tỏ ra lạc quan rõ rệt nhất đối với nền kinh tế lớn nhất thế giới, khi họ dự báo tăng trưởng GDP của Mỹ sẽ tăng tốc lên 2.6% trong năm 2026, vượt trội so với mức đồng thuận chung. Sự lạc quan này được xây dựng trên ba trụ cột chính sách: cắt giảm thuế, điều kiện tài chính nới lỏng và tác động tiêu cực từ thuế quan giảm dần.
Cụ thể, việc cắt giảm thuế dự kiến sẽ bơm thêm khoảng 100 tỷ USD vào túi người tiêu dùng Mỹ dưới dạng hoàn thuế trong nửa đầu năm 2026, một khoản tiền tương đương với 0.4% thu nhập khả dụng hàng năm. Cùng với sự phục hồi sau đợt đóng cửa chính phủ gần đây, các động lực này được kỳ vọng sẽ tập trung phát huy tác dụng mạnh mẽ vào nửa đầu năm. Ông Hatzius nhấn mạnh: “Chúng tôi kỳ vọng tăng trưởng GDP đặc biệt mạnh mẽ trong nửa đầu năm sau”.
Tuy nhiên, mặt trái của sự tăng trưởng này là thị trường lao động đang bộc lộ dấu hiệu yếu đi đáng kể. Tăng trưởng việc làm tại Mỹ được ghi nhận có thể đã âm trong mùa hè vừa qua, mức thấp nhất kể từ trước đại dịch. Sự sụt giảm mạnh trong dòng nhập cư, dẫn đến lực lượng lao động tăng trưởng chậm lại, được xem là một nguyên nhân quan trọng, dù không phải là nguyên nhân duy nhất, cho tình trạng này.
Trung Quốc: Câu chuyện hai tốc độ giữa xuất khẩu mạnh và nội tại trì trệ
Bức tranh kinh tế Trung Quốc năm 2026 được Goldman Sachs dự báo với mức tăng trưởng 4.8%, là một bức tranh với hai mảng màu tương phản rõ nét.
Một bên là sức mạnh xuất khẩu không thể phủ nhận. Năng lực sản xuất hàng hóa chất lượng cao với giá cả cạnh tranh của Trung Quốc vẫn là lợi thế vượt trội, thậm chí giúp nước này ứng phó hiệu quả trước các mức thuế quan cao từ Mỹ trong các cuộc đàm phán thương mại gần đây. Ông Hatzius nhận định: “Tất cả cho thấy khu vực sản xuất của Trung Quốc sẽ tiếp tục tăng trưởng mạnh mẽ”.
Bên kia là những điểm yếu nội tại dai dẳng, mà điển hình là cuộc khủng hoảng trong lĩnh vực bất động sản. Dù phần lớn tác động tiêu cực nhất có lẽ đã qua đi, với doanh số bất động sản giảm 60% và số lượng dự án khởi công mới giảm 80% so với đỉnh, Goldman Sachs ước tính riêng lĩnh vực này vẫn sẽ kéo giảm 1.5 điểm phần trăm tăng trưởng GDP của Trung Quốc trong năm 2026.
Sự kết hợp giữa ngành sản xuất mạnh và nhu cầu nội địa yếu đang đẩy thặng dư tài khoản vãng lai của nước này lên mức kỷ lục, được dự báo có thể đạt gần 1% GDP toàn cầu trong 3-5 năm tới – mức cao nhất trong lịch sử được ghi nhận của bất kỳ quốc gia nào. Điều này, như lời cảnh báo của Hatzius, sẽ tạo áp lực cạnh tranh khổng lồ lên các nền kinh tế đối thủ, đặc biệt là khu vực đồng euro và nền kinh tế Đức.
Châu Âu: Tăng trưởng khiêm tốn dưới áp lực cạnh tranh và nội lực cải cách
Khu vực đồng euro được Goldman Sachs đánh giá sẽ đạt mức tăng trưởng 1.3% trong năm 2026, một con số được mô tả là “đáng kể” trong bối cảnh đối mặt với nhiều thách thức cấu trúc như suy giảm dân số, hệ thống quy định phức tạp và chi phí năng lượng cao. Áp lực cạnh tranh từ hàng xuất khẩu giá rẻ, chất lượng cao của Trung Quốc càng làm trầm trọng thêm những điểm yếu này.
Tuy nhiên, vẫn có những điểm sáng đáng chú ý. Đức, nền kinh tế đầu tàu của châu lục, được kỳ vọng hưởng lợi từ gói kích thích tài khóa mạnh mẽ của chính phủ liên bang. Trong khi đó, tại Nam Âu, đặc biệt là Tây Ban Nha, kinh tế tiếp tục cho thấy sức bền vững với mức chi tiêu tiêu dùng thực tế duy trì tăng trưởng quanh 3% và quá trình chuyển dịch sang các ngành dịch vụ giá trị gia tăng cao đang diễn ra nhanh chóng.
Dự báo này của Goldman Sachs tương đồng với kỳ vọng 1.2% từ Ngân hàng Trung ương châu Âu (ECB) và các tổ chức như OECD, cho thấy một sự đồng thuận về một đà phục hồi nhẹ nhàng, được hỗ trợ bởi chính sách tài khóa.
Lạm phát, chính sách tiền tệ và nghịch lý thị trường lao động
Một điểm tích cực trong dự báo là lạm phát cốt lõi tại các thị trường phát triển được kỳ vọng sẽ tiếp tục hạ nhiệt về mức phù hợp với mục tiêu của các ngân hàng trung ương vào năm 2026.
Tại Mỹ, lạm phát PCE cốt lõi, nếu loại trừ tác động từ việc chuyển giá thuế quan, thực tế đã giảm xuống còn 2.3%. Tác động của thuế quan dự kiến sẽ mờ dần trong nửa cuối năm 2026 nhờ hiệu ứng cơ sở thuận lợi. Cùng với đó, áp lực tiền lương cũng giảm bớt khi tốc độ tăng lương danh nghĩa tại Mỹ hiện thấp hơn ngưỡng 4% được coi là bền vững, và tại Anh đã tiệm cận mức 3% phù hợp với lạm phát mục tiêu.
Điều này mở đường cho chu kỳ nới lỏng chính sách tiền tệ. Dự báo cho thấy Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) có thể cắt giảm lãi suất 50 điểm cơ bản xuống khoảng 3-3.25%. Ngân hàng Trung ương Anh (BoE) được kỳ vọng sẽ thực hiện một loạt đợt cắt giảm theo quý để đưa lãi suất về 3% vào quý III/2026, trong khi Ngân hàng Trung ương Na Uy (Norges Bank) cũng có thể cắt 50 điểm cơ bản xuống 3.5%. Ngược lại, ECB được dự đoán sẽ giữ nguyên lãi suất ở mức hiện tại trong bối cảnh lạm phát đã về gần mục tiêu.
Tuy nhiên, nghịch lý lớn nhất mà báo cáo chỉ ra là sự tách biệt giữa tăng trưởng GDP và thị trường lao động. Tăng trưởng việc làm tại tất cả các nền kinh tế phát triển lớn hiện vẫn thấp hơn rõ rệt so với mức trước đại dịch năm 2019. Bên cạnh yếu tố nhập cư, tác động của trí tuệ nhân tạo (AI) đến thị trường lao động và năng suất cho đến nay vẫn chủ yếu giới hạn trong lĩnh vực công nghệ. Goldman Sachs nhận định rằng những lợi ích năng suất lớn nhất từ AI vẫn còn cách chúng ta vài năm nữa, để lại một khoảng trống trong hiện tại.
Một sự “vững chắc” không đồng đều và đầy thách thức
Báo cáo của Goldman Sachs cuối cùng phác họa một viễn cảnh năm 2026 với sự “vững chắc có chọn lọc”. Sự lạc quan của họ, dựa chủ yếu vào động lực nội tại mạnh mẽ của nền kinh tế Mỹ và khả năng thích ứng của ngành sản xuất Trung Quốc, đối lập với sự thận trọng dè dặt hơn từ các định chế toàn cầu như IMF và World Bank. Sự khác biệt này tự thân nó là một thông điệp quan trọng: triển vọng kinh tế toàn cầu vẫn chứa đựng nhiều bất định.
Tăng trưởng dự kiến sẽ không đồng nghĩa với sự thịnh vượng lan tỏa. Nó đi kèm với những nghịch lý sâu sắc: một nước Mỹ tăng trưởng nóng nhưng thị trường lao động nguội lạnh; một Trung Quốc với thặng dư thương mại kỷ lục nhưng nhu cầu nội địa èo uột; một châu Âu nỗ lực phục hồi nhưng liên tục chịu áp lực cạnh tranh.
Năm 2026, vì thế, hứa hẹn không phải là một câu chuyện đơn giản về sự phục hồi đồng loạt, mà là một giai đoạn của sự điều chỉnh, chuyển dịch quyền lực kinh tế và thích ứng với những thực tế mới – nơi sự “vững chắc” của toàn cục được xây dựng từ những mảnh ghép không hoàn hảo và đầy thách thức.